Có 2 kết quả:

类星体 lèi xīng tǐ ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄧˇ類星體 lèi xīng tǐ ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quasar

Từ điển Trung-Anh

quasar